Diễn biến chính Chelsea vs Liverpool |
||||
65' | (11)↑(9)↓ | |||
66' | (26)↑(21)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 69' | |||
(15)↑(21)↓ | 78' | |||
79' | (7)↑(27)↓ | |||
79' | (18)↑(17)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Chelsea vs Liverpool |
||||
Chelsea | Liverpool | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
536 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
25 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |