
Diễn biến chính Chelsea vs Fulham |
||||
Palmer C. | 1-0 | 16' | ||
67' | (8)↑(11)↓ | |||
73' | (10)↑(18)↓ | |||
(18)↑(15)↓ | 73' | |||
74' | (9)↑(7)↓ | |||
82' | 1-1 | Wilson H. | ||
90' | (30)↑(17)↓ | |||
90' | 1-2 | Muniz Rodrigo |
Số liệu thống kê Chelsea vs Fulham |
||||
Chelsea | Fulham | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
506 |
|
Số đường chuyền |
|
567 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
7 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
1 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
12 |
|
Ném biên |
|
10 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
17 |
|
Long pass |
|
32 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |