
Diễn biến chính Chelsea vs Brighton Hove Albion |
||||
Gallagher C. | 1-0 | 13' | ||
28' | (20)↑(34)↓ | |||
39' | (18)↑(28)↓ | |||
42' | 1-1 | Welbeck D. | ||
(22)↑(10)↓ | 56' | |||
(8)↑(5)↓ | 57' | |||
(24)↑(33)↓ | 57' | |||
(11)↑(17)↓ | 57' | |||
69' | 1-2 | Enciso J. | ||
(19)↑(20)↓ | 74' | |||
87' | (29)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Chelsea vs Brighton Hove Albion |
||||
Chelsea | Brighton Hove Albion | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
26 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
545 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
13 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |