
Diễn biến chính Chelsea vs Brentford |
||||
Cucurella M. | 1-0 | 43' | ||
63' | (27)↑(24)↓ | |||
75' | (14)↑(18)↓ | |||
76' | (20)↑(30)↓ | |||
76' | (7)↑(11)↓ | |||
Jackson N. | 2-0 | 80' | ||
(18)↑(15)↓ | 83' | |||
86' | (21)↑(23)↓ | |||
90' | 2-1 | Mbeumo B. | ||
Cucurella M. | 90' |
Số liệu thống kê Chelsea vs Brentford |
||||
Chelsea | Brentford | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
518 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
1 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
21 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |