
Diễn biến chính Chelsea vs Aston Villa |
||||
Jackson N. | 1-0 | 7' | ||
Fernandez E. | 2-0 | 36' | ||
46' | (25)↑(23)↓ | |||
(5)↑(29)↓ | 60' | |||
62' | (6)↑(44)↓ | |||
66' | (31)↑(19)↓ | |||
66' | (9)↑(27)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 71' | |||
(18)↑(15)↓ | 71' | |||
Palmer C. | 3-0 | 83' | ||
84' | (10)↑(11)↓ | |||
(27)↑(45)↓ | 86' | |||
(14)↑(20)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Chelsea vs Aston Villa |
||||
Chelsea | Aston Villa | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
623 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
9 |
|
Ném biên |
|
8 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
16 |
|
Long pass |
|
19 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |