
Diễn biến chính Chelsea vs Aston Villa |
||||
Gusto M. | 58' | |||
(21)↑(10)↓ | 61' | |||
(20)↑(8)↓ | 68' | |||
(16)↑(15)↓ | 68' | |||
73' | 0-1 | Watkins O. | ||
75' | (41)↑(7)↓ | |||
75' | (31)↑(22)↓ | |||
(19)↑(25)↓ | 79' | |||
81' | (8)↑(19)↓ | |||
90' | (32)↑(44)↓ | |||
90' | (24)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Chelsea vs Aston Villa |
||||
Chelsea | Aston Villa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
11 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
10 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |