
Diễn biến chính Chelsea vs Arsenal |
||||
60' | 0-1 | Martinelli G. | ||
(8)↑(45)↓ | 68' | |||
(10)↑(11)↓ | 68' | |||
Neto P. | 1-1 | 70' | ||
71' | (23)↑(41)↓ | |||
71' | (19)↑(11)↓ | |||
81' | (9)↑(7)↓ | |||
(24)↑(27)↓ | 82' | |||
(18)↑(15)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Chelsea vs Arsenal |
||||
Chelsea | Arsenal | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
7 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
9 |
|
Ném biên |
|
18 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |