Diễn biến chính Chelsea vs AFC Bournemouth |
||||
Caicedo M. | 1-0 | 17' | ||
Sterling R. | 2-0 | 48' | ||
49' | 2-1 | Badiashile B.(OW) | ||
59' | (9)↑(19)↓ | |||
59' | (11)↑(16)↓ | |||
(27)↑(11)↓ | 64' | |||
(16)↑(25)↓ | 64' | |||
(18)↑(7)↓ | 64' | |||
69' | (29)↑(26)↓ | |||
70' | (14)↑(37)↓ | |||
84' | (5)↑(25)↓ | |||
(31)↑(20)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Chelsea vs AFC Bournemouth |
||||
Chelsea | AFC Bournemouth | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
17 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
533 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |