
Diễn biến chính Chelsea FC (W) vs Leicester City (W) |
||||
James L. | 1-0 | 2' | ||
Nevin C.(OW) | 2-0 | 5' | ||
26' | 2-1 | Rantala J. (Assist:Petermann L.) | ||
Kerr S. | 3-1 | 40' | ||
44' | 3-2 | Tierney S. | ||
James L. | 4-2 | 58' | ||
Beever-Jones A. (Assist:Eve Perisset) | 5-2 | 88' |
Số liệu thống kê Chelsea FC (W) vs Leicester City (W) |
||||
Chelsea FC (W) | Leicester City (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
528 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
38 |
|
Ném biên |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |