
Diễn biến chính Chelsea FC (W) vs Brighton H.A. (W) |
||||
Nusken S. | 1-0 | 35' | ||
Beever-Jones A. | 2-0 | 40' | ||
43' | 2-1 | Jelena Cankovic | ||
Johanna Rytting Kaneryd | 3-1 | 51' | ||
71' | 3-2 | Kiko Seike | ||
Nusken S. | 4-2 | 90' |
Số liệu thống kê Chelsea FC (W) vs Brighton H.A. (W) |
||||
Chelsea FC (W) | Brighton H.A. (W) | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
8 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
30 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
23 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
486 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |