Diễn biến chính Chelsea FC (W) vs Barcelona (W) |
||||
| 4' | 0-1 | Hansen | ||
Số liệu thống kê Chelsea FC (W) vs Barcelona (W) |
||||
| Chelsea FC (W) | Barcelona (W) | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 5 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
| 0 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
| 37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
| 43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
| 254 |
|
Số đường chuyền |
|
583 |
| 9 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
| 5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
| 29 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
| 4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 7 |
|
Thử thách |
|
8 |
| 77 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
| 33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |