
Diễn biến chính Charlton Athletic vs Port Vale |
||||
Campbell T. | 1-0 | 14' | ||
46' | (29)↑(13)↓ | |||
46' | (20)↑(15)↓ | |||
Rak-Sakyi J. | 2-0 | 58' | ||
62' | 2-1 | Plant J. | ||
70' | (33)↑(26)↓ | |||
70' | (10)↑(23)↓ | |||
(18)↑(28)↓ | 73' | |||
Leaburn M. | 3-1 | 77' | ||
(19)↑(21)↓ | 79' | |||
(48)↑(6)↓ | 79' | |||
(32)↑(43)↓ | 85' | |||
(16)↑(2)↓ | 85' | |||
90' | 3-2 | Taylor M. |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Port Vale |
||||
Charlton Athletic | Port Vale | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |