Diễn biến chính Charlton Athletic vs Fleetwood Town |
||||
16' | 0-1 | Stockley J. | ||
May A. | 1-1 | 43' | ||
64' | (10)↑(15)↓ | |||
(11)↑(20)↓ | 67' | |||
May A. | 2-1 | 73' | ||
75' | (21)↑(26)↓ | |||
75' | (7)↑(9)↓ | |||
75' | (51)↑(19)↓ | |||
(3)↑(17)↓ | 85' | |||
(12)↑(27)↓ | 85' | |||
90' | (44)↑(18)↓ | |||
(14)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Fleetwood Town |
||||
Charlton Athletic | Fleetwood Town | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
223 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
1 |
|
Thử thách |
|
0 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |