Diễn biến chính Charlotte Independence vs Greenville Triumph |
||||
1-0 | 9' | |||
11' | 1-1 | |||
2-1 | 75' |
Số liệu thống kê Charlotte Independence vs Greenville Triumph |
||||
Charlotte Independence | Greenville Triumph | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
456 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
21 |
|
Long pass |
|
17 |
44 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |