Diễn biến chính Charlotte FC vs DC United |
||||
Calderon Vargas K. A. | 1-0 | 45' | ||
62' | (27)↑(17)↓ | |||
(25)↑(11)↓ | 69' | |||
(30)↑(28)↓ | 69' | |||
71' | (14)↑(45)↓ | |||
81' | (21)↑(4)↓ | |||
(37)↑(33)↓ | 82' | |||
(23)↑(13)↓ | 83' | |||
(10)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Charlotte FC vs DC United |
||||
Charlotte FC | DC United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |