Diễn biến chính Charlotte FC vs DC United |
||||
(22)↑(10)↓ | 65' | |||
(37)↑(13)↓ | 65' | |||
74' | (19)↑(84)↓ | |||
74' | (21)↑(10)↓ | |||
(33)↑(9)↓ | 78' | |||
(7)↑(15)↓ | 78' | |||
84' | (14)↑(2)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Charlotte FC vs DC United |
||||
Charlotte FC | DC United | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
268 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
3 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |