
Bắt đầu: 03/05/2024 13:00
Sân: Koichiro Fukushima
Diễn biến chính Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo |
||||
27' | 0-1 | Asano Y. | ||
(19)↑(11)↓ | 58' | |||
(8)↑(48)↓ | 58' | |||
(38)↑(25)↓ | 58' | |||
Leo Ceara | 1-1 | 71' | ||
80' | (16)↑(33)↓ | |||
83' | (6)↑(4)↓ | |||
(34)↑(77)↓ | 89' | |||
90' | (99)↑(19)↓ | |||
90' | (13)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo |
||||
Cerezo Osaka | Consadole Sapporo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
15 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |