Diễn biến chính Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo |
||||
5' | 0-1 | Kaneko T. | ||
Leo Ceara | 1-1 | 11' | ||
14' | 1-2 | Kim Gun-Hee | ||
(41)↑(19)↓ | 46' | |||
Leo Ceara | 2-2 | 62' | ||
64' | 2-3 | Tanaka S. | ||
(20)↑(17)↓ | 66' | |||
75' | (45)↑(11)↓ | |||
75' | (32)↑(13)↓ | |||
(30)↑(27)↓ | 80' | |||
81' | (3)↑(18)↓ | |||
(3)↑(2)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo |
||||
Cerezo Osaka | Consadole Sapporo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
26 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
25 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |