Diễn biến chính Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka |
||||
7' | (27)↑(8)↓ | |||
22' | 0-1 | Lukian | ||
(41)↑(11)↓ | 64' | |||
(6)↑(29)↓ | 77' | |||
(7)↑(20)↓ | 77' | |||
(38)↑(27)↓ | 77' | |||
78' | (26)↑(27)↓ | |||
(33)↑(5)↓ | 83' | |||
90' | (18)↑(9)↓ | |||
90' | (10)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka |
||||
Cerezo Osaka | Avispa Fukuoka | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
257 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |