Diễn biến chính Cercle Brugge vs Sint-Truidense |
||||
Ueda A. | 1-0 | 41' | ||
Ueda A. | 2-0 | 45' | ||
62' | (14)↑(13)↓ | |||
62' | (7)↑(77)↓ | |||
63' | (22)↑(4)↓ | |||
67' | 2-1 | Bruno G. | ||
72' | (8)↑(9)↓ | |||
(9)↑(41)↓ | 73' | |||
(28)↑(17)↓ | 73' | |||
(10)↑(11)↓ | 76' | |||
82' | (11)↑(30)↓ | |||
Denkey A. | 3-1 | 84' | ||
(8)↑(34)↓ | 88' | |||
(14)↑(22)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Sint-Truidense |
||||
Cercle Brugge | Sint-Truidense | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
54% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
85 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
38 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
30 |
|
Ném biên |
|
20 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
165 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |