Diễn biến chính Cercle Brugge vs Kortrijk |
||||
14' | 0-1 | Nacho Ferri | ||
Somers T. | 1-1 | 44' | ||
(30)↑(10)↓ | 56' | |||
(20)↑(18)↓ | 56' | |||
60' | (45)↑(68)↓ | |||
60' | (10)↑(14)↓ | |||
68' | 1-2 | Mampasi M. | ||
(99)↑(6)↓ | 69' | |||
(17)↑(5)↓ | 69' | |||
69' | (7)↑(2)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 77' | |||
83' | (30)↑(17)↓ | |||
83' | (23)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Kortrijk |
||||
Cercle Brugge | Kortrijk | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
241 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
49% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
79 |
|
Đánh đầu |
|
91 |
38 |
|
Đánh đầu thành công |
|
47 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
33 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
34 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
31 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |