Diễn biến chính Cercle Brugge vs Jeunesse Molenbeek |
||||
Denkey A. | 1-0 | 4' | ||
Utkus E. | 2-0 | 22' | ||
(10)↑(6)↓ | 31' | |||
(18)↑(20)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(47)↓ | |||
Minda A. | 3-0 | 47' | ||
61' | (30)↑(8)↓ | |||
(17)↑(22)↓ | 67' | |||
(41)↑(5)↓ | 67' | |||
75' | (11)↑(17)↓ | |||
Somers T. | 4-0 | 84' | ||
(66)↑(3)↓ | 84' | |||
90' | Gueye M. |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Jeunesse Molenbeek |
||||
Cercle Brugge | Jeunesse Molenbeek | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
26 |
|
Ném biên |
|
26 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
15 |
|
Thử thách |
|
15 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |