Diễn biến chính Central African Republic<font color=#880000>(N)</font> vs Lesotho |
||||
Mafouta L. | 1-0 | 1' | ||
Mafouta L. | 2-0 | 24' | ||
56' | 2-1 | Motebang S. | ||
Koyalipou G. | 3-1 | 62' |
Số liệu thống kê Central African Republic(N) vs Lesotho |
||||
Central African Republic<font color=#880000>(N)</font> | Lesotho | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
26 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
35 |
|
Long pass |
|
30 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |