Diễn biến chính Celtic FC vs Saint Mirren |
||||
7' | 0-1 | O''Hara M. | ||
O''Riley M. | 1-1 | 21' | ||
26' | 1-2 | O''Hara M. | ||
Furuhashi K. | 2-2 | 37' | ||
(24)↑(41)↓ | 65' | |||
(5)↑(57)↓ | 65' | |||
(9)↑(8)↓ | 65' | |||
66' | (23)↑(42)↓ | |||
66' | (18)↑(5)↓ | |||
75' | (9)↑(20)↓ | |||
(28)↑(42)↓ | 77' | |||
80' | (24)↑(10)↓ | |||
80' | (8)↑(15)↓ | |||
Palma L. | 3-2 | 86' | ||
(29)↑(1)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Saint Mirren |
||||
Celtic FC | Saint Mirren | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
570 |
|
Số đường chuyền |
|
218 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
12 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
2 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |