Diễn biến chính Celtic FC vs Saint Johnstone |
||||
55' | (7)↑(16)↓ | |||
55' | (2)↑(17)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 60' | |||
(11)↑(38)↓ | 60' | |||
(56)↑(2)↓ | 60' | |||
65' | (6)↑(4)↓ | |||
(49)↑(13)↓ | 68' | |||
(25)↑(3)↓ | 75' | |||
82' | (8)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Saint Johnstone |
||||
Celtic FC | Saint Johnstone | |||
19 |
|
Phạt góc |
|
1 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
733 |
|
Số đường chuyền |
|
246 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
39 |
|
Ném biên |
|
17 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
18 |
162 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
114 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |