Diễn biến chính Celtic FC vs Glasgow Rangers |
||||
Bernardo P. | 1-0 | 25' | ||
(17)↑(57)↓ | 35' | |||
Furuhashi K. | 2-0 | 47' | ||
69' | (20)↑(13)↓ | |||
70' | (23)↑(19)↓ | |||
(14)↑(28)↓ | 71' | |||
71' | Balogun L. | |||
77' | (5)↑(4)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 83' | |||
(11)↑(7)↓ | 83' | |||
(90)↑(38)↓ | 83' | |||
88' | 2-1 | Tavernier J. |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Glasgow Rangers |
||||
Celtic FC | Glasgow Rangers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
478 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
31 |
|
Ném biên |
|
26 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |