
Diễn biến chính Celtic FC vs Dundee United |
||||
Maeda D. | 1-0 | 23' | ||
46' | (23)↑(5)↓ | |||
59' | (17)↑(12)↓ | |||
60' | (19)↑(7)↓ | |||
(41)↑(13)↓ | 62' | |||
(8)↑(9)↓ | 62' | |||
(7)↑(14)↓ | 76' | |||
78' | (29)↑(20)↓ | |||
(28)↑(27)↓ | 80' | |||
Hatate R. | 2-0 | 83' |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Dundee United |
||||
Celtic FC | Dundee United | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
10 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
76% |
|
Kiểm soát bóng |
|
24% |
84% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
16% |
805 |
|
Số đường chuyền |
|
250 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
25 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
106 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |