Diễn biến chính Celtic FC vs Club Brugge |
||||
26' | 0-1 | Carter-Vickers C.(OW) | ||
(28)↑(27)↓ | 59' | |||
(11)↑(3)↓ | 59' | |||
Maeda D. | 1-1 | 60' | ||
(49)↑(38)↓ | 76' | |||
(9)↑(8)↓ | 76' | |||
77' | (68)↑(7)↓ | |||
77' | (17)↑(9)↓ | |||
(13)↑(10)↓ | 88' | |||
90' | (27)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Club Brugge |
||||
Celtic FC | Club Brugge | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
686 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
14 |
|
Long pass |
|
30 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |