Diễn biến chính Celtic FC vs Aberdeen |
||||
Yang Hyun-Jun | 1-0 | 9' | ||
Furuhashi K. | 2-0 | 16' | ||
(19)↑(8)↓ | 52' | |||
(14)↑(15)↓ | 53' | |||
Palma L. | 3-0 | 77' | ||
78' | (23)↑(21)↓ | |||
(25)↑(3)↓ | 78' | |||
(49)↑(13)↓ | 78' | |||
81' | (11)↑(17)↓ | |||
81' | (8)↑(4)↓ | |||
(24)↑(42)↓ | 81' | |||
Turnbull D. | 4-0 | 90' | ||
Hyeon Gyu O. | 5-0 | 90' | ||
Hyeon Gyu O. | 6-0 | 90' |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Aberdeen |
||||
Celtic FC | Aberdeen | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
0 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
81% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
19% |
798 |
|
Số đường chuyền |
|
225 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
17 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
0 |
|
Thử thách |
|
6 |
5 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
155 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
118 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |