Diễn biến chính Celta Vigo vs Real Sociedad |
||||
11' | 0-1 | Mendez B. | ||
39' | (17)↑(3)↓ | |||
46' | (6)↑(39)↓ | |||
(7)↑(29)↓ | 58' | |||
(12)↑(10)↓ | 58' | |||
(33)↑(3)↓ | 58' | |||
64' | (10)↑(28)↓ | |||
65' | (8)↑(16)↓ | |||
(16)↑(14)↓ | 76' | |||
(19)↑(18)↓ | 76' | |||
78' | (12)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Celta Vigo vs Real Sociedad |
||||
Celta Vigo | Real Sociedad | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
31 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |