
Diễn biến chính Celta Vigo vs Mallorca |
||||
(12)↑(18)↓ | 67' | |||
76' | (17)↑(8)↓ | |||
76' | (11)↑(3)↓ | |||
(30)↑(14)↓ | 77' | |||
85' | 0-1 | Muriqi V. | ||
(5)↑(28)↓ | 89' | |||
(29)↑(8)↓ | 89' | |||
90' | (23)↑(7)↓ | |||
90' | (18)↑(14)↓ | |||
90' | (20)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Celta Vigo vs Mallorca |
||||
Celta Vigo | Mallorca | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |