Số liệu thống kê CD Cuarte Industrial vs CD Caspe |
||||
CD Cuarte Industrial | CD Caspe | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
97 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |