Diễn biến chính Caykur Rizespor vs Sivasspor |
||||
7' | 0-1 | Samuel Saiz Alonso | ||
Varesanovic D. | 1-1 | 35' | ||
(7)↑(77)↓ | 46' | |||
(6)↑(10)↓ | 46' | |||
(89)↑(9)↓ | 63' | |||
67' | (99)↑(17)↓ | |||
(17)↑(54)↓ | 77' | |||
81' | (7)↑(16)↓ | |||
81' | (55)↑(9)↓ | |||
81' | (19)↑(24)↓ | |||
83' | (6)↑(72)↓ |
Số liệu thống kê Caykur Rizespor vs Sivasspor |
||||
Caykur Rizespor | Sivasspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
27 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
0 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |