Diễn biến chính Caykur Rizespor vs Kasimpasa |
||||
63' | (14)↑(9)↓ | |||
(11)↑(77)↓ | 77' | |||
(8)↑(24)↓ | 77' | |||
83' | (4)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Caykur Rizespor vs Kasimpasa |
||||
Caykur Rizespor | Kasimpasa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
282 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |