Diễn biến chính Caykur Rizespor vs Antalyaspor |
||||
Jurecka V. | 1-0 | 38' | ||
Alikulov K. | 2-0 | 44' | ||
55' | (22)↑(18)↓ | |||
55' | (9)↑(12)↓ | |||
60' | (8)↑(25)↓ | |||
60' | (5)↑(10)↓ | |||
(90)↑(28)↓ | 61' | |||
(77)↑(17)↓ | 61' | |||
61' | (77)↑(16)↓ | |||
(54)↑(6)↓ | 71' | |||
(9)↑(15)↓ | 71' | |||
87' | 2-1 | Gaich A. | ||
(16)↑(8)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Caykur Rizespor vs Antalyaspor |
||||
Caykur Rizespor | Antalyaspor | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
283 |
|
Số đường chuyền |
|
567 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
15 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
19 |
|
Long pass |
|
10 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
151 |
15 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |