
Diễn biến chính Cavalry FC vs Forge FC |
||||
Warschewski T. | 1-0 | 32' | ||
Camargo S. | 2-0 | 38' | ||
52' | 2-1 | Achinioti-Jonsson A. |
Số liệu thống kê Cavalry FC vs Forge FC |
||||
Cavalry FC | Forge FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
34 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
29 |
|
Long pass |
|
20 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |