
Diễn biến chính Casa Pia AC vs Portimonense |
||||
(30)↑(11)↓ | 65' | |||
(27)↑(80)↓ | 65' | |||
65' | (99)↑(70)↓ | |||
Lucas Soares | 1-0 | 68' | ||
(3)↑(15)↓ | 77' | |||
(10)↑(7)↓ | 77' | |||
80' | (53)↑(18)↓ | |||
80' | (35)↑(93)↓ | |||
(6)↑(42)↓ | 81' | |||
86' | (17)↑(8)↓ | |||
87' | (38)↑(7)↓ | |||
90' | 1-1 | Rochez B. |
Số liệu thống kê Casa Pia AC vs Portimonense |
||||
Casa Pia AC | Portimonense | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
24 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
16 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |