Diễn biến chính Carlisle United vs Lincoln City |
||||
10' | 0-1 | House B. | ||
53' | 0-2 | Taylor J. | ||
(32)↑(18)↓ | 58' | |||
(9)↑(11)↓ | 59' | |||
(24)↑(7)↓ | 67' | |||
(27)↑(3)↓ | 67' | |||
70' | (27)↑(9)↓ | |||
Lavelle S. | 1-2 | 80' | ||
82' | (5)↑(7)↓ | |||
82' | (34)↑(18)↓ | |||
88' | (22)↑(2)↓ | |||
90' | 1-3 | Bishop T. |
Số liệu thống kê Carlisle United vs Lincoln City |
||||
Carlisle United | Lincoln City | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
27 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |