Diễn biến chính Cardiff City vs Rotherham United |
||||
(32)↑(22)↓ | 18' | |||
Etete K. | 1-0 | 56' | ||
67' | (29)↑(10)↓ | |||
72' | (21)↑(8)↓ | |||
72' | (30)↑(28)↓ | |||
(47)↑(8)↓ | 79' | |||
87' | (12)↑(11)↓ | |||
(12)↑(16)↓ | 87' | |||
(18)↑(23)↓ | 87' | |||
Ng P. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Cardiff City vs Rotherham United |
||||
Cardiff City | Rotherham United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
555 |
|
Số đường chuyền |
|
245 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |