
Số liệu thống kê Canberra United (W) vs Newcastle Jets (W) |
||||
Canberra United (W) | Newcastle Jets (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
28 |
|
Ném biên |
|
33 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
27 |
|
Long pass |
|
16 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |