Diễn biến chính Canada<font color=#880000>(N)</font> vs Chile |
||||
27' | Suazo G. | |||
30' | (6)↑(8)↓ | |||
46' | (13)↑(7)↓ | |||
46' | (19)↑(11)↓ | |||
(23)↑(14)↓ | 65' | |||
(17)↑(22)↓ | 76' | |||
(25)↑(9)↓ | 76' | |||
77' | (22)↑(9)↓ | |||
82' | (24)↑(18)↓ | |||
(4)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Canada(N) vs Chile |
||||
Canada<font color=#880000>(N)</font> | Chile | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
310 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
19 |
|
Ném biên |
|
29 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |