Diễn biến chính Cagliari vs Verona |
||||
(8)↑(18)↓ | 46' | |||
(10)↑(9)↓ | 60' | |||
(97)↑(19)↓ | 60' | |||
66' | (9)↑(14)↓ | |||
73' | (18)↑(8)↓ | |||
73' | (20)↑(11)↓ | |||
Piccoli R. | 1-0 | 75' | ||
(30)↑(91)↓ | 77' | |||
(33)↑(77)↓ | 82' | |||
84' | (7)↑(6)↓ | |||
84' | (35)↑(31)↓ |
Số liệu thống kê Cagliari vs Verona |
||||
Cagliari | Verona | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
283 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
31 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
15 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |