
Diễn biến chính Cagliari vs Napoli |
||||
(10)↑(70)↓ | 61' | |||
(30)↑(9)↓ | 61' | |||
(28)↑(21)↓ | 61' | |||
65' | 0-1 | Osimhen V. | ||
73' | (21)↑(77)↓ | |||
(19)↑(27)↓ | 76' | |||
(32)↑(30)↓ | 76' | |||
79' | (29)↑(81)↓ | |||
79' | (24)↑(20)↓ | |||
85' | (18)↑(9)↓ | |||
85' | (55)↑(30)↓ | |||
Luvumbo Z. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Cagliari vs Napoli |
||||
Cagliari | Napoli | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
25% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
75% |
220 |
|
Số đường chuyền |
|
590 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
28 |
|
Ném biên |
|
21 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |