Diễn biến chính Cagliari vs Lazio |
||||
26' | 0-1 | Deiola A.(OW) | ||
(4)↑(37)↓ | 46' | |||
(77)↑(10)↓ | 46' | |||
49' | 0-2 | Immobile C. | ||
Gaetano G. | 1-2 | 51' | ||
62' | (19)↑(17)↓ | |||
62' | (5)↑(10)↓ | |||
(27)↑(33)↓ | 63' | |||
65' | 1-3 | Felipe Anderson | ||
(23)↑(26)↓ | 73' | |||
(30)↑(9)↓ | 74' | |||
78' | (6)↑(32)↓ | |||
84' | (9)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Cagliari vs Lazio |
||||
Cagliari | Lazio | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
587 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |