
Diễn biến chính Cagliari vs Genoa |
||||
(28)↑(17)↓ | 46' | |||
(10)↑(5)↓ | 46' | |||
Viola N. | 1-0 | 48' | ||
51' | 1-1 | Gudmundsson A. | ||
59' | (37)↑(47)↓ | |||
59' | (2)↑(8)↓ | |||
(32)↑(19)↓ | 64' | |||
66' | (55)↑(3)↓ | |||
Zappa G. | 2-1 | 69' | ||
(37)↑(21)↓ | 78' | |||
84' | (18)↑(17)↓ | |||
(33)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Cagliari vs Genoa |
||||
Cagliari | Genoa | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
518 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
28 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |