Diễn biến chính Cagliari vs Empoli |
||||
(77)↑(9)↓ | 46' | |||
46' | (30)↑(29)↓ | |||
60' | (11)↑(27)↓ | |||
60' | (22)↑(30)↓ | |||
73' | (20)↑(9)↓ | |||
Viola N. | 82' | |||
84' | (34)↑(8)↓ | |||
(5)↑(10)↓ | 89' | |||
(32)↑(30)↓ | 89' | |||
(19)↑(25)↓ | 89' | |||
(21)↑(37)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Cagliari vs Empoli |
||||
Cagliari | Empoli | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |