
Diễn biến chính Cadiz vs Osasuna |
||||
Marti R. | 1-0 | 19' | ||
46' | (34)↑(6)↓ | |||
(7)↑(18)↓ | 58' | |||
70' | 1-1 | Budimir A. | ||
(33)↑(15)↓ | 75' | |||
(25)↑(16)↓ | 76' | |||
(10)↑(11)↓ | 76' | |||
78' | (19)↑(10)↓ | |||
87' | (7)↑(16)↓ | |||
90' | (20)↑(9)↓ | |||
90' | (2)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Cadiz vs Osasuna |
||||
Cadiz | Osasuna | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
8 |
|
Việt vị |
|
2 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
33 |
|
Ném biên |
|
25 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |