
Diễn biến chính Cadiz vs Mallorca |
||||
12' | 0-1 | Muriqi V. | ||
(15)↑(33)↓ | 46' | |||
(19)↑(24)↓ | 46' | |||
57' | (18)↑(23)↓ | |||
Mascarell O.(OW) | 1-1 | 59' | ||
(25)↑(9)↓ | 65' | |||
70' | (8)↑(14)↓ | |||
70' | (10)↑(12)↓ | |||
(18)↑(27)↓ | 79' | |||
(21)↑(16)↓ | 80' | |||
84' | (3)↑(15)↓ | |||
84' | (9)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Cadiz vs Mallorca |
||||
Cadiz | Mallorca | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
28 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |