Diễn biến chính Cadiz vs Getafe |
||||
Alcaraz R. | 1-0 | 35' | ||
46' | (9)↑(3)↓ | |||
46' | (15)↑(2)↓ | |||
58' | (11)↑(25)↓ | |||
58' | (14)↑(7)↓ | |||
(20)↑(2)↓ | 64' | |||
(11)↑(7)↓ | 64' | |||
(9)↑(21)↓ | 64' | |||
(25)↑(16)↓ | 70' | |||
81' | (24)↑(20)↓ | |||
(33)↑(27)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Cadiz vs Getafe |
||||
Cadiz | Getafe | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
23 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |