Diễn biến chính Burundi<font color=#880000>(N)</font> vs Senegal |
||||
71' | 0-1 | Sarr I. |
Số liệu thống kê Burundi(N) vs Senegal |
||||
Burundi<font color=#880000>(N)</font> | Senegal | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
0 |
|
Cản sút |
|
10 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
190 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
13 |
|
Long pass |
|
23 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |